Có 1 kết quả:
六十年代 liù shí nián dài ㄌㄧㄡˋ ㄕˊ ㄋㄧㄢˊ ㄉㄞˋ
liù shí nián dài ㄌㄧㄡˋ ㄕˊ ㄋㄧㄢˊ ㄉㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the sixties
(2) the 1960s
(2) the 1960s
Bình luận 0
liù shí nián dài ㄌㄧㄡˋ ㄕˊ ㄋㄧㄢˊ ㄉㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0